- Trang chủ
- Máy quang phổ
Hệ thống máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS STE-AA8120

Hệ thống máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS
Model: STE-AA8120
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
1.Hệ thống quang học:
- Dải sóng: 190 – 900 nm
- Số vạch cách tử nhiễu xạ: 1800 vạch
- Bộ đơn sắc: Czerny-Turner
- Khe đo: tự động lựa chọn khe đo 4 cấp 0.2; 0.4; 1.0; 2.0 nm, chuyển đổi đa tốc độ tự động
- Độ chính xác bước sóng: ± 0.25nm
- Độ lặp lại bước sóng: 0.05nm
- Độ nhiễu đường nền: 0.002A/30 phút
- Detector (đầu dò): ống nhân quang dải bước sóng rộng (PMT)
- Độ phân giải: phân biệt được ánh sáng Mangan ở 2 bước sóng 279.5nm và 279.8 nm; khoảng cách năng lượng giữa 2 bước sóng nhỏ hơn 20%
- Hệ quang Tự động tối ưu điều chỉnh 3 chiều cho năng lượng tối đa
2.Nguồn sáng
- Tháp đèn: 4 vị trí, tự động điều chỉnh bật tắt (có thể lựa chọn loại 6 vị trí), có thể cài đặt khởi động làm ấm đèn rút ngắn thời gian phân tích (khi chuyển đèn)
- Năng lượng cấp cho đèn: xung sóng tần số 400 Hz
- Dải dòng điện điều chỉnh cho đèn: 0 – 10mA, dòng trung bình
3.Hệ thống nguyên tử hóa:
- Nồng độ đặc trưng với Cu: 0.025μg/ml/1%
- Giới hạn phát hiện: 0.006μg/ml
- Đầu đốt: đầu đốt Titan một khe, dài 100mm, dòng khí được trộn trước
- Độ chính xác: RSD ≤ 1%
- Buồng phun: làm từ vật liệu nhựa chống ăn mòn
- Đầu phun: một bộ đầu phun thủy tinh và kim loại
- Chức năng an toàn:
- Tính năng an toàn tự động
- Báo động khi thiếu khí axetylen C2H2
- Tắt hệ thống
4.Phương pháp phân tích
- Phương pháp đo:
+ Phương pháp ngọn lửa dùng hỗn hợp không khí và axetylen C2H2
+ Phương pháp hấp thụ nguyên tử tạo hydrit (hóa hơi hydrua)
+ Phương pháp nguyên tử hóa ngọn lửa dùng hỗn hợp không khí đã làm giàu và axetylen
- Phương pháp tính toán nồng độ:
+ Điều chỉnh đường làm việc tự động
+ Hiệu chuẩn độ nhạy tự động
+ Tự động tính toán nồng độ
- Số lần đo lặp lại:
+ từ 1 đến 99 lần
+ Tự động tính toán nồng độ trung bình
+ Độ lệch chuẩn
+ Độ lệch chuẩn tương đối
- In kết quả: In kết quả cuối cùng thành dữ liệu nghiên cứu hoặc phân tích. Có thể truy xuất kết quả ra file excel và các định dạng office khác để tiện cho việc tính toán và xử lý dữ liệu.
- Hệ điều hành sử dụng: Hệ điều hành Windows
5.Phần mềm
- Toàn bộ hệ thống được điều khiển từ phần mềm điều khiển
- Hệ thống máy tính, máy in: cung cấp trong nước
6.Thông số hệ thống:
- Nguồn điện: AC 220V/50HZ
- Công suất: 150VAC
- Trọng lượng: 70kg
- Kích thước: 1000mm (dài) × 400mm (rộng) × 470mm (cao)
- Điều kiện nhiệt độ môi trường: 10~35℃
- Độ ẩm môi trường: ≤ 80%
7.Phụ kiện
- Máy nén khí không dầu
- 4 đèn cathode rỗng (nguyên tố tùy chọn)
- Dung dịch chuẩn AAS
- Hệ thống chụp hút khí thải
Thông số kỹ thuật:
1.Hệ thống quang học:
Dải sóng: 190 – 900 nm
Số vạch cách tử nhiễu xạ: 1800 vạch
Bộ đơn sắc: Czerny-Turner
Khe đo: tự động lựa chọn khe đo 4 cấp 0.2; 0.4; 1.0; 2.0 nm, chuyển đổi đa tốc độ tự động
Độ chính xác bước sóng: ± 0.25nm
Độ lặp lại bước sóng: 0.05nm
Độ nhiễu đường nền: 0.002A/30 phút
Detector (đầu dò): ống nhân quang dải bước sóng rộng (PMT)
Độ phân giải: phân biệt được ánh sáng Mangan ở 2 bước sóng 279.5nm và 279.8 nm; khoảng cách năng lượng giữa 2 bước sóng nhỏ hơn 20%
Hệ quang Tự động tối ưu điều chỉnh 3 chiều cho năng lượng tối đa
2.Nguồn sáng
Tháp đèn: 4 vị trí, tự động điều chỉnh bật tắt (có thể lựa chọn loại 6 vị trí), có thể cài đặt khởi động làm ấm đèn rút ngắn thời gian phân tích (khi chuyển đèn)
Năng lượng cấp cho đèn: xung sóng tần số 400 Hz
Dải dòng điện điều chỉnh cho đèn: 0 – 10mA, dòng trung bình
3.Hệ thống nguyên tử hóa:
Nồng độ đặc trưng với Cu: 0.025μg/ml/1%
Giới hạn phát hiện: 0.006μg/ml
Đầu đốt: đầu đốt Titan một khe, dài 100mm, dòng khí được trộn trước
Độ chính xác: RSD ≤ 1%
Buồng phun: làm từ vật liệu nhựa chống ăn mòn
Đầu phun: một bộ đầu phun thủy tinh và kim loại
Chức năng an toàn:
- Tính năng an toàn tự động
- Báo động khi thiếu khí axetylen C2H2
- Tắt hệ thống
4.Phương pháp phân tích
- Phương pháp đo:
+ Phương pháp ngọn lửa dùng hỗn hợp không khí và axetylen C2H2
+ Phương pháp hấp thụ nguyên tử tạo hydrit (hóa hơi hydrua)
+ Phương pháp nguyên tử hóa ngọn lửa dùng hỗn hợp không khí đã làm giàu và axetylen
- Phương pháp tính toán nồng độ:
+ Điều chỉnh đường làm việc tự động
+ Hiệu chuẩn độ nhạy tự động
+ Tự động tính toán nồng độ
- Số lần đo lặp lại:
+ từ 1 đến 99 lần
+ Tự động tính toán nồng độ trung bình
+ Độ lệch chuẩn
+ Độ lệch chuẩn tương đối
- In kết quả: In kết quả cuối cùng thành dữ liệu nghiên cứu hoặc phân tích. Có thể truy xuất kết quả ra file excel và các định dạng office khác để tiện cho việc tính toán và xử lý dữ liệu.
- Hệ điều hành sử dụng: Hệ điều hành Windows
5.Phần mềm + Hệ thống máy tính, máy in
Toàn bộ hệ thống được điều khiển từ phần mềm điều khiển
Hệ thống máy tính, máy in: cung cấp trong nước
6.Thông số hệ thống:
- Nguồn điện: AC 220V/50HZ
- Công suất: 150VAC
- Trọng lượng: 70kg
- Kích thước: 1000mm (dài) × 400mm (rộng) × 470mm (cao)
- Điều kiện nhiệt độ môi trường: 10~35℃
- Độ ẩm môi trường: ≤ 80%
7.Phụ kiện
- Máy nén khí không dầu
- 4 đèn cathode rỗng (nguyên tố tùy chọn)
- Dung dịch chuẩn AAS
- Hệ thống chụp hút khí thải
-
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
-
LUÔN ĐEM LẠI LỢI ÍCH TỐI ĐA CHO KHÁCH HÀNG!
-
Hàng chính Hãng -
Miễn phí vận chuyển -
Đảm bảo chất lượng
Danh mục sản phẩm
-
Bể rửa siêu âm
-
Cân điện tử
-
Dụng cụ lấy mẫu
-
Kính hiển vi
-
Kính lúp
-
Micropipet/ pipetman -
Máy khuấy, bếp gia nhiệt
-
Máy ly tâm
-
Máy lấy mẫu bụi -
Máy quang phổ
-
Máy sắc ký
-
Máy đo TOC -
Máy đo cường độ điện -
Máy đo độ đục -
Nồi hấp tiệt trùng
-
Phân tích, kiểm soát các chỉ tiêu trong nước -
TB hiệu chuẩn, kiểm chuẩn
-
TB kiểm nghiệm hạt
-
TB sản xuất- công nghiệp
-
TB đo môi trường xung quanh
-
Thiết bị CN sinh học
-
Thiết bị đo nước
- Bộ đo vi sinh hiện trường
- Kit kiểm tra nước
- Máy đo hàm lượng dầu trong nước
- Máy đo hoạt độ nước
- Máy đo kim loại nặng trong nước
- Máy đo nhiệt độ
- Máy đo nước đa chỉ tiêu
- Máy đo oxy hòa tan (DO)
- Máy đo oxy sinh hóa BOD
- Máy đo PH
- Máy đo tốc độ dòng
- Máy đo độ cứng của nước
- Máy đo độ dẫn
- Máy đo độ mặn
- Máy đo độ đục, tổng rắn lơ lửng TSS
- Thiết bị đo độ sâu
- Xác định COD- oxy hóa học
-
Thiết bị đo thực phẩm
-
Thiết bị đo thực vật
-
Thiết bị đo đất
-
Thiết bị ổn nhiệt
-
Tủ an toàn
-
Tủ bảo quản
-
Tủ môi trường
-
Tủ sấy- Sấy chân không
-
Tủ ấm (lạnh)- tủ ấm CO2
- Xem thêm
Sản phẩm liên quan
Máy quang phổ định lượng PROTEIN / DNA / OD600 (micro/macro) OPTIZEN NanoQ Plus KLAB
Liên hệ - 0988685856
Máy quang phổ UV-VIS đo thể tích micro và cuvet (huỳnh quang) Denovix Mỹ DS-11+
Liên hệ - 0988685856
Đóng
- Thông tin sản phẩm

Hệ thống máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS
Model: STE-AA8120
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
1.Hệ thống quang học:
- Dải sóng: 190 – 900 nm
- Số vạch cách tử nhiễu xạ: 1800 vạch
- Bộ đơn sắc: Czerny-Turner
- Khe đo: tự động lựa chọn khe đo 4 cấp 0.2; 0.4; 1.0; 2.0 nm, chuyển đổi đa tốc độ tự động
- Độ chính xác bước sóng: ± 0.25nm
- Độ lặp lại bước sóng: 0.05nm
- Độ nhiễu đường nền: 0.002A/30 phút
- Detector (đầu dò): ống nhân quang dải bước sóng rộng (PMT)
- Độ phân giải: phân biệt được ánh sáng Mangan ở 2 bước sóng 279.5nm và 279.8 nm; khoảng cách năng lượng giữa 2 bước sóng nhỏ hơn 20%
- Hệ quang Tự động tối ưu điều chỉnh 3 chiều cho năng lượng tối đa
2.Nguồn sáng
- Tháp đèn: 4 vị trí, tự động điều chỉnh bật tắt (có thể lựa chọn loại 6 vị trí), có thể cài đặt khởi động làm ấm đèn rút ngắn thời gian phân tích (khi chuyển đèn)
- Năng lượng cấp cho đèn: xung sóng tần số 400 Hz
- Dải dòng điện điều chỉnh cho đèn: 0 – 10mA, dòng trung bình
3.Hệ thống nguyên tử hóa:
- Nồng độ đặc trưng với Cu: 0.025μg/ml/1%
- Giới hạn phát hiện: 0.006μg/ml
- Đầu đốt: đầu đốt Titan một khe, dài 100mm, dòng khí được trộn trước
- Độ chính xác: RSD ≤ 1%
- Buồng phun: làm từ vật liệu nhựa chống ăn mòn
- Đầu phun: một bộ đầu phun thủy tinh và kim loại
- Chức năng an toàn:
- Tính năng an toàn tự động
- Báo động khi thiếu khí axetylen C2H2
- Tắt hệ thống
4.Phương pháp phân tích
- Phương pháp đo:
+ Phương pháp ngọn lửa dùng hỗn hợp không khí và axetylen C2H2
+ Phương pháp hấp thụ nguyên tử tạo hydrit (hóa hơi hydrua)
+ Phương pháp nguyên tử hóa ngọn lửa dùng hỗn hợp không khí đã làm giàu và axetylen
- Phương pháp tính toán nồng độ:
+ Điều chỉnh đường làm việc tự động
+ Hiệu chuẩn độ nhạy tự động
+ Tự động tính toán nồng độ
- Số lần đo lặp lại:
+ từ 1 đến 99 lần
+ Tự động tính toán nồng độ trung bình
+ Độ lệch chuẩn
+ Độ lệch chuẩn tương đối
- In kết quả: In kết quả cuối cùng thành dữ liệu nghiên cứu hoặc phân tích. Có thể truy xuất kết quả ra file excel và các định dạng office khác để tiện cho việc tính toán và xử lý dữ liệu.
- Hệ điều hành sử dụng: Hệ điều hành Windows
5.Phần mềm
- Toàn bộ hệ thống được điều khiển từ phần mềm điều khiển
- Hệ thống máy tính, máy in: cung cấp trong nước
6.Thông số hệ thống:
- Nguồn điện: AC 220V/50HZ
- Công suất: 150VAC
- Trọng lượng: 70kg
- Kích thước: 1000mm (dài) × 400mm (rộng) × 470mm (cao)
- Điều kiện nhiệt độ môi trường: 10~35℃
- Độ ẩm môi trường: ≤ 80%
7.Phụ kiện
- Máy nén khí không dầu
- 4 đèn cathode rỗng (nguyên tố tùy chọn)
- Dung dịch chuẩn AAS
- Hệ thống chụp hút khí thải
Thông số kỹ thuật:
1.Hệ thống quang học:
Dải sóng: 190 – 900 nm
Số vạch cách tử nhiễu xạ: 1800 vạch
Bộ đơn sắc: Czerny-Turner
Khe đo: tự động lựa chọn khe đo 4 cấp 0.2; 0.4; 1.0; 2.0 nm, chuyển đổi đa tốc độ tự động
Độ chính xác bước sóng: ± 0.25nm
Độ lặp lại bước sóng: 0.05nm
Độ nhiễu đường nền: 0.002A/30 phút
Detector (đầu dò): ống nhân quang dải bước sóng rộng (PMT)
Độ phân giải: phân biệt được ánh sáng Mangan ở 2 bước sóng 279.5nm và 279.8 nm; khoảng cách năng lượng giữa 2 bước sóng nhỏ hơn 20%
Hệ quang Tự động tối ưu điều chỉnh 3 chiều cho năng lượng tối đa
2.Nguồn sáng
Tháp đèn: 4 vị trí, tự động điều chỉnh bật tắt (có thể lựa chọn loại 6 vị trí), có thể cài đặt khởi động làm ấm đèn rút ngắn thời gian phân tích (khi chuyển đèn)
Năng lượng cấp cho đèn: xung sóng tần số 400 Hz
Dải dòng điện điều chỉnh cho đèn: 0 – 10mA, dòng trung bình
3.Hệ thống nguyên tử hóa:
Nồng độ đặc trưng với Cu: 0.025μg/ml/1%
Giới hạn phát hiện: 0.006μg/ml
Đầu đốt: đầu đốt Titan một khe, dài 100mm, dòng khí được trộn trước
Độ chính xác: RSD ≤ 1%
Buồng phun: làm từ vật liệu nhựa chống ăn mòn
Đầu phun: một bộ đầu phun thủy tinh và kim loại
Chức năng an toàn:
- Tính năng an toàn tự động
- Báo động khi thiếu khí axetylen C2H2
- Tắt hệ thống
4.Phương pháp phân tích
- Phương pháp đo:
+ Phương pháp ngọn lửa dùng hỗn hợp không khí và axetylen C2H2
+ Phương pháp hấp thụ nguyên tử tạo hydrit (hóa hơi hydrua)
+ Phương pháp nguyên tử hóa ngọn lửa dùng hỗn hợp không khí đã làm giàu và axetylen
- Phương pháp tính toán nồng độ:
+ Điều chỉnh đường làm việc tự động
+ Hiệu chuẩn độ nhạy tự động
+ Tự động tính toán nồng độ
- Số lần đo lặp lại:
+ từ 1 đến 99 lần
+ Tự động tính toán nồng độ trung bình
+ Độ lệch chuẩn
+ Độ lệch chuẩn tương đối
- In kết quả: In kết quả cuối cùng thành dữ liệu nghiên cứu hoặc phân tích. Có thể truy xuất kết quả ra file excel và các định dạng office khác để tiện cho việc tính toán và xử lý dữ liệu.
- Hệ điều hành sử dụng: Hệ điều hành Windows
5.Phần mềm + Hệ thống máy tính, máy in
Toàn bộ hệ thống được điều khiển từ phần mềm điều khiển
Hệ thống máy tính, máy in: cung cấp trong nước
6.Thông số hệ thống:
- Nguồn điện: AC 220V/50HZ
- Công suất: 150VAC
- Trọng lượng: 70kg
- Kích thước: 1000mm (dài) × 400mm (rộng) × 470mm (cao)
- Điều kiện nhiệt độ môi trường: 10~35℃
- Độ ẩm môi trường: ≤ 80%
7.Phụ kiện
- Máy nén khí không dầu
- 4 đèn cathode rỗng (nguyên tố tùy chọn)
- Dung dịch chuẩn AAS
- Hệ thống chụp hút khí thải