Máy đo pH và đa chỉ tiêu trong nước sạch
Model: HI83300-02
Hãng: HANNA Instrusment
Xuất xứ: Romania
Tính năng:
- Thang đo: -2.00 đến 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
- Bù nhiệt: Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
- CAL Check: Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
Thông số chính của máy đo HI83300-02:
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)
- Môi trường: 0 đến 50°C (32 to 122°F); tối đa 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm
- Khối lượng: 1.0 kg
- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)
- Số phương pháp: Tối đa 128
Cung cấp gồm:
- Máy đo HI83300-02: 230V
- 4 cuvet có nắp
- Khăn lau cuvet
- Cáp USB
- Adapter
- Hướng dẫn sử dụng
THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU
CÁC CHỈ TIÊU MÁY ĐO ĐƯỢC
|
Thông số
|
Thang đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
Mã thuốc thử
|
|
Amoni thang thấp
|
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L
±4% kết quả đo
|
HI93700-01
(100 lần đo)
|
|
Amoni thang trung
|
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N
|
0.01 mg/L
|
±0.05 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI93715-01
(100 lần đo)
|
|
Amoni thang cao
|
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N
|
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI93733-01
(100 lần đo)
|
|
Chất hoạt động về mặt, anion
|
0.00 to 3.50 mg/L SDBS
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI95769-01
(40 lần đo)
|
|
Axit cyanuric
|
0 to 80 mg/L CYA
|
1 mg/L
|
±1 mg/L
±15% kết quả đo
|
HI93722-01
(100 lần đo)
|
|
Bạc
|
0.000 to 1.000 mg/L Ag
|
0.001 mg/L
|
±0.020 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI93737-01
(50 lần đo)
|
|
Brom
|
0.00 to 8.00 mg/L Br2
|
0.01 mg/L
|
±0.08 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI93716-01
(100 lần đo)
|
|
Canxi (nước ngọt)
|
0 to 400 mg/L Ca2+
|
1 mg/L
|
±10 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI937521-01
(50 lần đo)
|
|
Canxi (nước biển)
|
200 to 600 mg/L Ca2+
|
1 mg/L
|
±6% kết quả đo
|
HI758-26
(25 lần đo)
|
|
Cloride
|
0.0 to 20.0 mg/L Cl-
|
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L
±6% kết quả đo
|
HI93753-01
(100 lần đo)
|
|
Chlorine di
xide
|
0.00 to 2.00 mg/L ClO2
|
0.01 mg/L
|
±0.10 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI93738-01
(100 lần đo)
|
|
Chlorine dioxide
(phương pháp nhanh)
|
0.00 to 2.00 mg/L ClO2
|
0.01 mg/L
|
±0.10 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI96779-01
(100 lần đo)
|
|
Clo dư
|
0.00 to 5.00 mg/L Cl2
|
0.01 mg/L
|
±0.03 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI93701-01
(100 lần đo)
|
|
Clo dư thang siêu thấp
|
0.000 to 0.500 mg/L Cl2
|
0.001 mg/L
|
±0.020 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI95762-01
(100 lần đo)
|
|
Clo tổng
|
0.00 to 5.00 mg/L Cl2
|
0.01 mg/L
|
±0.03 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI93711-01
(100 lần đo)
|
|
Clo tổng thang siêu thấp
|
0.000 to 0.500 mg/L Cl2
|
0.001 mg/L
|
±0.020 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI95761-01
(100 lần đo)
|
|
Clo tổng thang siêu cao
|
0 to 500 mg/L Cl2
|
1 mg/L
|
±3 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI95771-01
(100 lần đo)
|
|
Crom VI thang cao
|
0 to 1000 μg/L Cr6+
|
1 μg/L
|
±5 μg/L
±4% kết quả đo
|
HI93723-01
(100 lần đo)
|
|
Crom VI thang thấp
|
0 to 300 μg/L Cr6+
|
1 μg/L
|
±1 μg/L
±4% kết quả đo
|
HI93749-01
(100 lần đo)
|
|
Chất khử oxy
(deha)
|
0 to 1000 μg/L DEHA O2
|
1 μg/L
|
±5 μg/L
±5% kết quả đo
|
HI96773-01
(50 lần đo)
|
|
Chất khử oxy
(carbohydrazide)
|
0.00 to 1.50 mg/L O2 (Carbohydrazide)
|
0.01 mg/L
|
±0.02 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI96773-01
(50 lần đo)
|
|
Chất khử oxy
(hydroquinone)
|
0.00 to 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone)
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI96773-01
(50 lần đo)
|
|
Chất khử oxy
(iso-axit ascorbic)
|
0.00 to 4.50 mg/L O2 (ISO-ascorbic acid)
|
0.01 mg/L
|
±0.03 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI96773-01
(50 lần đo)
|
|
Màu của nước
|
0 to 500 PCU
|
1 PCU
|
±10 PCU
±5% kết quả đo
|
Không cần thuốc thử
|
|
Đồng thang cao
|
0
00 to 5.00 mg/L Cu
|
0.01 mg/L
|
±0.02 mg/L
±4% kết quả đo
|
HI93702-01
(100 lần đo)
|
|
Đồng thang thấp
|
0.000 to 1.500 mg/L Cu
|
0.001 mg/L
|
±0.010 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI95747-01
(100 lần đo)
|
|
Flo thang thấp
|
0.00 to 2.00 mg/L F-
|
0.01 mg/L
|
±0.03 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI93729-01
(100 lần đo)
|
|
Flo thang cao
|
0.0 to 20.0 mg/L F-
|
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI93739-01
(100 lần đo)
|
|
Độ cứng tổng thang thấp
|
0 to 250 mg/L CaCO3
|
1 mg/L
|
±5 mg/L
±4% kết quả đo
|
HI93735-00
(100 lần đo)
|
|
Độ cứng tổng thang trung
|
200 to 500 mg/L CaCO3
|
1 mg/L
|
±7 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI93735-01
(100 lần đo)
|
|
Độ cứng tổng thang cao
|
400 to 750 mg/L CaCO3
|
mg/L
|
±10 mg/L
±2% kết quả đo
|
HI93735-02
(100 lần đo)
|
|
Độ cứng canxi
|
0.00 to 2.70 mg/L CaCO3
|
0.01 mg/L
|
±0.11 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI93720-01
(100 lần đo)
|
|
Độ cứng magie
|
0.00 to 2.00 mg/L CaCO3
|
0`01 mg/L
|
±0.11 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI93719-01
(100 lần đo)
|
|
Hydrazine
|
0 to 400 μg/L N2H4
|
1 μg/L
|
±4% F.S
|
HI93704-01
(100 lần đo)
|
|
Kali
|
0.0 to 20.0 mg/L K
|
0.1 mg/L
|
±3.0 mg/L
±7% kết quả đo
|
HI93750-01
(100 lần đo)
|
|
Kẽm
|
0.00 to 3.00 mg/L Zn
|
0.01 mg/L
|
±0.03 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI93731-01
(100 lần đo)
|
|
Kiềm (nước biển)
|
0 to 300 mg/L CaCO3
|
1 mg/L
|
±5 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI755-26
(25 lần đo)
|
|
Kiềm (nước ngọt)
|
0 to 500 mg/L CaCO3
|
1 mg/L
|
±5 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI775-26
(25 lần đo)
|
|
Iot
|
0.0 to 12.5 mg/L I2
|
0.1 mg/L
|
±0.1 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI93718-01
(100 lần đo)
|
|
Magie
|
0 to 150 mg/L Mg2+
|
1 mg/L
|
±5 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI937520-01
(50 lần đo)
|
|
Mangan thang cao
|
0.0 to 20.0 mg/L Mn
|
0.1 mg/L
|
±0.2 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI93709-01
(100 lần đo)
|
|
Mangan thang thấp
|
0 to 300 μg/L Mn
|
1 μg/L
|
±10 μg/L
±3% kết quả đo
|
HI93748-01
(50 lần đo)
|
|
Molybdenum
|
0.0 to 40.0 mg/L Mo6+
|
0.1 mg/L
|
±0.3 mg/L
±5% kết quả đo
|
HI93730-01
(100 lần đo)
|
|
Niken thang cao
|
0.00 to 7.00 g/L Ni
|
0.01 g/L
|
±0.07 g/L
±4% kết quả đo
|
HI93726-01
(50 lần đo)
|
|
Niken thang thấp
|
0.000 to 1.000 mg/L Ni
|
0.001 mg/L
|
±0.010 mg/L
±7% kết quả đo
|
HI93740-01
(50 lần đo)
|
|
Nitrat
|
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N
|
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L
±10% kết quả đo
|
HI93728-01
(100 lần đo)
|
|
Nitrit nước ngọt thang cao
|
0 to 150 mg/L NO2-
|
1 mg/L
|
±4 mg/L
±4% kết quả đo
|
HI93708-01
(100 lần đo)
|
|
Nitrit nước ngọt thang thấp
|
0 to 600 μg/L NO2--N
|
1 μg/L
|
±20 μg/L
±4% kết quả đo
|
HI93707-01
(100 lần đo)
|
|
Nitrit nước biển thang siêu thấp
|
0 to 200 μg/L NO2--N
|
1 μg/L
|
±10 μg/L
±4% kết quả đo
|
HI764-25
(25 lần đo)
|
|
Nhôm
|
0.00 to 1.00 mg/L Al3+
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L
±4% kết quả đo
|
HI93712-01
(100 lần đo)
|
|
pH
|
6.5 to 8.5 pH
|
0.1 pH
|
±0.1 pH
|
HI93710-01
(100 lần đo)
|
|
Photphat thang cao
(nước ngọt)
|
0.0 to 30.0 mg/L PO43-
|
0.1 mg/L
|
±1 mg/L
±4% kết quả đo
|
HI93717-01
(100 lần đo)
|
|
Photphat thang thấp
(nước ngọt)
|
0.00 to 2.50 mg/L PO43-
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L
±4% kết quả đo
|
HI93713-01
(100 lần đo)
|
|
Photphat thang siêu thấp
(nước biển)
|
0 to 200 μg/L P
|
1 μg/L
|
±5 μg/L
±5% kết quả đo
|
HI736-25
(25 lần đo)
|
|
Oxy hòa tan (DO)
|
0.0 to 10.0 mg/L O2
|
0.1 mg/L
|
±0.4 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI93732-01
(100 lần đo)
|
|
Ozone
|
0.00 to 2.00 mg/L O3
|
0.01 mg/L
|
±0.02 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI93757-01
(100 lần đo)
|
|
Sắt thang cao
(sắt tổng)
|
0.00 to 5.00 mg/L Fe
|
0.01 mg/L
|
±0.04 mg/L
±2% kết quả đo
|
HI93721-01
(100 lần đo)
|
|
Sắt thang thấp
(sắt tổng)
|
0.000 to 1.600 mg/L Fe
|
0.001 mg/L
|
±0.010 mg/L
±8% kết quả đo
|
HI93746-01
(50 lần đo)
|
|
Sắt II
|
0.00 to 6.00 mg/L Fe2+
|
0.01 mg/L
|
±0.10 mg/L
±2% kết quả đo
|
HI96776-01
(100 lần đo)
|
|
Sắt II/III
|
0.00 to 6.00 mg/L Fe
|
0.01 mg/L
|
±0.10 mg/L
±2% kết quả đo
|
HI96777-01
(100 lần đo)
|
|
Silica thang thấp
|
0.00 to 2.00 mg/L SiO2
|
0.01 mg/L
|
±0.03 mg/L
±3% kết quả đo
|
HI93705-01
(100 lần đo)
|
|
Silica thang cao
|
0 to 200 mg/L SiO2
|
1 mg/L
|
±1 mg/L
±5% kết quả đo
|
-
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
-
LUÔN ĐEM LẠI LỢI ÍCH TỐI ĐA CHO KHÁCH HÀNG!
-
Hàng chính Hãng
-
Miễn phí vận chuyển
-
Đảm bảo chất lượng
|