- Trang chủ
- Máy quang phổ
- Quang kế ngọn lửa
QUANG KẾ NGỌN LỬA FP-640

Quang kế ngọn lửa
Model: FP-640
Sản xuất tại: Thượng Hải – Trung Quốc
Thông số chính:
Độ nhạy (giới hạn phát hiện):
- K (kali): 0,004 mmol/L
- Na (natri): 0,008 mmol/L
Tính ổn định:
- Mẫu được tiêm liên tục trong vòng 15 sec.draft ≤ readout 3%. (Sai số ≤ 3%).
Phạm vi đo:
- Với K từ: 0,01 – 0,08 mmol/L
- Với Na từ: 0,05– 0,40 mmol/L
Độ lệch tuyến tính:
- Với K: 0,005 mmol/L
- Với Na: 0,03 mmol/L
Thời gian đo < 8 giây
Tốc độ hút phun mẫu: 6ml/phút
Màn hình hiển thị số LCD, hiển thị đồng thời kết quả đo của Na và K.
Kích thước: 400 x 250 x 500 mm
Khối lượng: 12,5 kg
Điện áp: 220V/50Hz
Cung cấp bao gồm:
Máy chính: Quang kế ngọn lửa
- Bơm nén khí
-
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
-
LUÔN ĐEM LẠI LỢI ÍCH TỐI ĐA CHO KHÁCH HÀNG!
-
Hàng chính Hãng -
Miễn phí vận chuyển -
Đảm bảo chất lượng
Danh mục sản phẩm
-
Bể rửa siêu âm
-
Cân điện tử
-
Dụng cụ lấy mẫu
-
Kính hiển vi
-
Kính lúp
-
Micropipet/ pipetman -
Máy khuấy, bếp gia nhiệt
-
Máy ly tâm
-
Máy lấy mẫu bụi -
Máy quang phổ
-
Máy sắc ký
-
Máy đo TOC -
Máy đo cường độ điện -
Máy đo độ đục -
Nồi hấp tiệt trùng
-
Phân tích, kiểm soát các chỉ tiêu trong nước -
TB hiệu chuẩn, kiểm chuẩn
-
TB kiểm nghiệm hạt
-
TB sản xuất- công nghiệp
-
TB đo môi trường xung quanh
-
Thiết bị CN sinh học
-
Thiết bị đo nước
- Bộ đo vi sinh hiện trường
- Kit kiểm tra nước
- Máy đo hàm lượng dầu trong nước
- Máy đo hoạt độ nước
- Máy đo kim loại nặng trong nước
- Máy đo nhiệt độ
- Máy đo nước đa chỉ tiêu
- Máy đo oxy hòa tan (DO)
- Máy đo oxy sinh hóa BOD
- Máy đo PH
- Máy đo tốc độ dòng
- Máy đo độ cứng của nước
- Máy đo độ dẫn
- Máy đo độ mặn
- Máy đo độ đục, tổng rắn lơ lửng TSS
- Thiết bị đo độ sâu
- Xác định COD- oxy hóa học
-
Thiết bị đo thực phẩm
-
Thiết bị đo thực vật
-
Thiết bị đo đất
-
Thiết bị ổn nhiệt
-
Tủ an toàn
-
Tủ bảo quản
-
Tủ môi trường
-
Tủ sấy- Sấy chân không
-
Tủ ấm (lạnh)- tủ ấm CO2
- Xem thêm
Sản phẩm liên quan
Đóng
- Thông tin sản phẩm

Quang kế ngọn lửa
Model: FP-640
Sản xuất tại: Thượng Hải – Trung Quốc
Thông số chính:
Độ nhạy (giới hạn phát hiện):
- K (kali): 0,004 mmol/L
- Na (natri): 0,008 mmol/L
Tính ổn định:
- Mẫu được tiêm liên tục trong vòng 15 sec.draft ≤ readout 3%. (Sai số ≤ 3%).
Phạm vi đo:
- Với K từ: 0,01 – 0,08 mmol/L
- Với Na từ: 0,05– 0,40 mmol/L
Độ lệch tuyến tính:
- Với K: 0,005 mmol/L
- Với Na: 0,03 mmol/L
Thời gian đo < 8 giây
Tốc độ hút phun mẫu: 6ml/phút
Màn hình hiển thị số LCD, hiển thị đồng thời kết quả đo của Na và K.
Kích thước: 400 x 250 x 500 mm
Khối lượng: 12,5 kg
Điện áp: 220V/50Hz
Cung cấp bao gồm:
Máy chính: Quang kế ngọn lửa
- Bơm nén khí