- Trang chủ
- Tủ sấy- Sấy chân không
Tủ Sấy 43 lít 250 độ TaisiteLab 101-0AB
Drying Oven (Forced Convection)
- Temperature range (Dải nhiệt độ): RT +10 ~ 250°C
- Buồng trong (Chamber material): Thép không gỉ (Stainless steel)
Tủ Sấy 43 lít 250 độ TaisiteLab 101-0AB
Model: 101-0AB
Hãng sản xuất: TAISITELAB - Mỹ
Lắp ráp tại: TQ
Drying Oven (Forced Convection)
Mô tả (Description):
- Tủ sấy đối lưu cưỡng bức (Dòng 101 series) là dòng tủ được sử dụng phổ biến nhất trong các phòng thí nghiệm.
- Có khả năng gia nhiệt nhanh và độ đồng đều nhiệt tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng.
- Ứng dụng rộng rãi trong: sấy khô, nướng, làm tan sáp, đóng rắn, xử lý nhiệt trong trường học, công nghiệp, khai khoáng, chế biến thực phẩm, hóa sinh, nông nghiệp, dược phẩm, v.v.
Đặc điểm nổi bật:
- Vật liệu buồng trong: Thép không gỉ (stainless steel).
- Vỏ ngoài: Thép tấm chất lượng cao, sơn tĩnh điện.
- Cấu trúc gió đối lưu ngang (transverse circulation): Tăng hiệu quả trộn khí, sử dụng không gian tối ưu, tốc độ sấy nhanh.
- Chế độ vận hành: Dễ sử dụng, có các chế độ vận hành cố định, vận hành hẹn giờ, tự động dừng, khởi động hẹn giờ.
- Phím chức năng chuyên biệt: Dùng để cài đặt nhiệt độ nhanh chóng.
- Menu phụ trợ: Có cảnh báo quá nhiệt, hiệu chỉnh sai lệch, khóa menu để tránh thay đổi ngoài ý muốn.
- Cấu trúc quạt hút khí nóng cưỡng bức: Nhiệt độ tối đa của quạt < 50°C, an toàn khi vận hành liên tục.
- Tay nắm cửa thiết kế chống kẹt độc quyền: Mở nhẹ, linh hoạt, tiện lợi.
Thông số kỹ thuật :
- Heating type (Kiểu gia nhiệt): Đối lưu cưỡng bức (Forced Convection)
- Dung tích buồng trong: 43 L
- Temperature range (Dải nhiệt độ): RT +10 ~ 250°C
- Temperature resolution (Độ phân giải): 0.1°C
- Temperature fluctuation (Độ dao động): ≤ ±1°C
- Temperature accuracy (Độ chính xác): ±2.5%
- Buồng trong (Chamber material): Thép không gỉ (Stainless steel)
- Vỏ ngoài (External material): Thép cán nguội, sơn tĩnh điện (Cold rolled steel, powder coating)
- Cách nhiệt (Thermal insulation): Sợi nhôm silicat (Aluminum silicate fiber)
- Thanh gia nhiệt (Heater): Ống thép không gỉ (Stainless steel heating tube)
- Cửa thoát khí (Air outlet): Ø28 mm × 1 (phía trên)
- Kiểu điều khiển: Hiển thị LED (digital tube) với PID kép (Double PID control)
- Màn hình hiển thị:
- 4 số trên: nhiệt độ thực tế (Measuring temperature)
- 4 số dưới: nhiệt độ cài đặt (Set temperature)
- Hẹn giờ: 0–9999 phút (giờ)
- Cảm biến: Pt100
- Công suất định mức: 1.2 kW
- Điện áp: AC 220V / 5.5A
- Thiết bị an toàn: Báo động quá nhiệt (Over-temperature alarm)
- Số khay chuẩn: 2 khay, tải trọng mỗi khay: 15 kg
- Buồng trong (W × D × H): 350 × 350 × 350 mm
- Kích thước ngoài (W × D × H): 630 × 530 × 555 mm
- Kích thước đóng gói (W × D × H): 749 × 603 × 705 mm
- Trọng lượng tịnh (Net weight): 33 kg
- Trọng lượng gộp (Gross weight): 37 kg
Cung cấp bao gồm:
- Tủ sấy
- Khay đặt mẫu sấy: 2 khay
- Hướng dẫn sử dụng
-
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
-
LUÔN ĐEM LẠI LỢI ÍCH TỐI ĐA CHO KHÁCH HÀNG!
-
Hàng chính Hãng -
Miễn phí vận chuyển -
Đảm bảo chất lượng
Danh mục sản phẩm
-
Bể rửa siêu âm
-
Cân điện tử
-
Dụng cụ lấy mẫu
-
Kính hiển vi
-
Kính lúp
-
Micropipet/ pipetman -
Máy khuấy, bếp gia nhiệt
-
Máy ly tâm
-
Máy lấy mẫu bụi -
Máy quang phổ
-
Máy sắc ký
-
Máy đo TOC -
Máy đo cường độ điện -
Máy đo độ đục -
Nồi hấp tiệt trùng
-
Phân tích, kiểm soát các chỉ tiêu trong nước -
TB hiệu chuẩn, kiểm chuẩn
-
TB kiểm nghiệm hạt
-
TB sản xuất- công nghiệp
-
TB đo môi trường xung quanh
-
Thiết bị CN sinh học
-
Thiết bị đo nước
- Bộ đo vi sinh hiện trường
- Kit kiểm tra nước
- Máy đo hàm lượng dầu trong nước
- Máy đo hoạt độ nước
- Máy đo kim loại nặng trong nước
- Máy đo nhiệt độ
- Máy đo nước đa chỉ tiêu
- Máy đo oxy hòa tan (DO)
- Máy đo oxy sinh hóa BOD
- Máy đo PH
- Máy đo tốc độ dòng
- Máy đo độ cứng của nước
- Máy đo độ dẫn
- Máy đo độ mặn
- Máy đo độ đục, tổng rắn lơ lửng TSS
- Thiết bị đo độ sâu
- Xác định COD- oxy hóa học
-
Thiết bị đo thực phẩm
-
Thiết bị đo thực vật
-
Thiết bị đo đất
-
Thiết bị ổn nhiệt
-
Tủ an toàn
-
Tủ bảo quản
-
Tủ môi trường
-
Tủ sấy- Sấy chân không
-
Tủ ấm (lạnh)- tủ ấm CO2
- Xem thêm
Đóng
- Thông tin sản phẩm
Tủ Sấy 43 lít 250 độ TaisiteLab 101-0AB
Model: 101-0AB
Hãng sản xuất: TAISITELAB - Mỹ
Lắp ráp tại: TQ
Drying Oven (Forced Convection)
Mô tả (Description):
- Tủ sấy đối lưu cưỡng bức (Dòng 101 series) là dòng tủ được sử dụng phổ biến nhất trong các phòng thí nghiệm.
- Có khả năng gia nhiệt nhanh và độ đồng đều nhiệt tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng.
- Ứng dụng rộng rãi trong: sấy khô, nướng, làm tan sáp, đóng rắn, xử lý nhiệt trong trường học, công nghiệp, khai khoáng, chế biến thực phẩm, hóa sinh, nông nghiệp, dược phẩm, v.v.
Đặc điểm nổi bật:
- Vật liệu buồng trong: Thép không gỉ (stainless steel).
- Vỏ ngoài: Thép tấm chất lượng cao, sơn tĩnh điện.
- Cấu trúc gió đối lưu ngang (transverse circulation): Tăng hiệu quả trộn khí, sử dụng không gian tối ưu, tốc độ sấy nhanh.
- Chế độ vận hành: Dễ sử dụng, có các chế độ vận hành cố định, vận hành hẹn giờ, tự động dừng, khởi động hẹn giờ.
- Phím chức năng chuyên biệt: Dùng để cài đặt nhiệt độ nhanh chóng.
- Menu phụ trợ: Có cảnh báo quá nhiệt, hiệu chỉnh sai lệch, khóa menu để tránh thay đổi ngoài ý muốn.
- Cấu trúc quạt hút khí nóng cưỡng bức: Nhiệt độ tối đa của quạt < 50°C, an toàn khi vận hành liên tục.
- Tay nắm cửa thiết kế chống kẹt độc quyền: Mở nhẹ, linh hoạt, tiện lợi.
Thông số kỹ thuật :
- Heating type (Kiểu gia nhiệt): Đối lưu cưỡng bức (Forced Convection)
- Dung tích buồng trong: 43 L
- Temperature range (Dải nhiệt độ): RT +10 ~ 250°C
- Temperature resolution (Độ phân giải): 0.1°C
- Temperature fluctuation (Độ dao động): ≤ ±1°C
- Temperature accuracy (Độ chính xác): ±2.5%
- Buồng trong (Chamber material): Thép không gỉ (Stainless steel)
- Vỏ ngoài (External material): Thép cán nguội, sơn tĩnh điện (Cold rolled steel, powder coating)
- Cách nhiệt (Thermal insulation): Sợi nhôm silicat (Aluminum silicate fiber)
- Thanh gia nhiệt (Heater): Ống thép không gỉ (Stainless steel heating tube)
- Cửa thoát khí (Air outlet): Ø28 mm × 1 (phía trên)
- Kiểu điều khiển: Hiển thị LED (digital tube) với PID kép (Double PID control)
- Màn hình hiển thị:
- 4 số trên: nhiệt độ thực tế (Measuring temperature)
- 4 số dưới: nhiệt độ cài đặt (Set temperature)
- Hẹn giờ: 0–9999 phút (giờ)
- Cảm biến: Pt100
- Công suất định mức: 1.2 kW
- Điện áp: AC 220V / 5.5A
- Thiết bị an toàn: Báo động quá nhiệt (Over-temperature alarm)
- Số khay chuẩn: 2 khay, tải trọng mỗi khay: 15 kg
- Buồng trong (W × D × H): 350 × 350 × 350 mm
- Kích thước ngoài (W × D × H): 630 × 530 × 555 mm
- Kích thước đóng gói (W × D × H): 749 × 603 × 705 mm
- Trọng lượng tịnh (Net weight): 33 kg
- Trọng lượng gộp (Gross weight): 37 kg
Cung cấp bao gồm:
- Tủ sấy
- Khay đặt mẫu sấy: 2 khay
- Hướng dẫn sử dụng